Có 4 kết quả:

狭径 xiá jìng ㄒㄧㄚˊ ㄐㄧㄥˋ狹徑 xiá jìng ㄒㄧㄚˊ ㄐㄧㄥˋ霞径 xiá jìng ㄒㄧㄚˊ ㄐㄧㄥˋ霞徑 xiá jìng ㄒㄧㄚˊ ㄐㄧㄥˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

narrow lane

Từ điển Trung-Anh

narrow lane

Từ điển Trung-Anh

(1) a misty path
(2) the path of the Daoist immortals

Từ điển Trung-Anh

(1) a misty path
(2) the path of the Daoist immortals